Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
遺憾 di hám
1
/1
遺憾
di hám
Từ điển trích dẫn
1. Di hận, để lại mối hận. ◇Tôn Đỉnh Thần
孫
鼎
臣
: “Đồ sử trung thần tẫn sĩ hồn phách, di hám thiên cổ nhĩ”
徒
使
忠
臣
藎
士
魂
魄
,
遺
憾
千
古
耳
(Dữ Quách Quân Tiên thư
與
郭
筠
仙
書
).
2. Đáng tiếc, lấy làm tiếc. ◎Như: “tất hạ vô tử thị tha chung thân đích di hám”
膝
下
無
子
是
他
終
身
的
遺
憾
.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Âu Dương Văn Trung Công mộ - 歐陽文忠公墓
(
Nguyễn Du
)
•
Kỷ sự kỳ 01 - 紀事其一
(
Lương Khải Siêu
)
Bình luận
0